Có 2 kết quả:
凡尔丁 fán ěr dīng ㄈㄢˊ ㄦˇ ㄉㄧㄥ • 凡爾丁 fán ěr dīng ㄈㄢˊ ㄦˇ ㄉㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
valitin (plain wool fabric) (loanword)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
valitin (plain wool fabric) (loanword)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh